--

cất mả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất mả

+  

  • To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất mả"
Lượt xem: 565